Có 2 kết quả:
撒手鐧 sā shǒu jiǎn ㄙㄚ ㄕㄡˇ ㄐㄧㄢˇ • 撒手锏 sā shǒu jiǎn ㄙㄚ ㄕㄡˇ ㄐㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(fig.) trump card
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(fig.) trump card
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0